Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natural resource


noun
resources (actual and potential) supplied by nature (Freq. 3)
Syn:
natural resources
Hypernyms:
resource
Hyponyms:
land resources, mineral resources, renewable resource


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.